Có 2 kết quả:
沒影 méi yǐng ㄇㄟˊ ㄧㄥˇ • 没影 méi yǐng ㄇㄟˊ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)
Bình luận 0